--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
coi nhẹ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coi nhẹ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coi nhẹ
+
To make light of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coi nhẹ"
Những từ có chứa
"coi nhẹ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
dab
dabber
jiggle
flick
tip
tap
jog
lambency
joggle
slight
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
coi nhẹ
:
To make light of
+
discrimination
:
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra